legendär /[legen'derr] (Adj.)/
nổi tiếng;
lừng danh;
berühmt /[bo'ry:mt] (Adj.; -er, -este)/
nổi tiếng;
lừng danh (bekannt, angesehen, bedeutend);
một nghệ sĩ nổi tiếng : ein berühmter Künstler ông ấy nổi tiêng nhờ tác phẩm này, die Arbeit ist nicht gerade berühmt: (mỉa mai) việc này không vinh dự gì cho lắm. : durch dieses Werk wurde er berühmt
Großund /Klein/
lớn;
nổi tiếng;
lừng danh (bedeutend, berühmt);
ông ấy là một nghệ sĩ lớn. 1 : er ist ein großer Künstler
prominent /[promi'nent] (Adj.; -er, -este)/
xuất sắc;
nổi tiếng;
lỗi lạc;
những nhân vật nổi tiếng. : prominente Persönlichkeiten
illuster /[i'lostar] (Adj.) (bildungsspr.)/
nổi tiếng;
trứ danh;
lừng danh;
bekannt /[ba'kant] (Adj.; -er, -este)/
nổi danh;
nổi tiếng;
lừng danh (berühmt);
một nghệ sĩ nổi tiếng : ein bekannter Künstler ông ấy rất nổi tiếng ở Wien (Viên, Áo). : er ist in Wien bekannt
bedeutend /(Adj.)/
xuất sắc;
nổi tiếng;
ưu tú (berühmt, namhaft, sehr bekannt);
ông ấy lá một học giả nổi tiếng : er ist ein bedeutender Gelehrter một thành phố thương mại quan trọng. : eine bedeutende Handels stadt
erlaucht /[er'lauxt] (Adj.; -er, -este) (geh.)/
ưu tú;
xuất sắc;
nổi tiếng;
namhaft /(Adj.; -er, -este)/
(nghệ sĩ, nhà khoa học v v ) có tên tuổi;
nổi tiếng;
nổi danh (bekannt, berühmt);
notorisch /[no'to:rij] (Adj.)/
(bildungsspr veraltend) nổi danh;
nổi tiếng;
có tiếng xấu;
hochkaratig /[-ka're:tiẹ] (Adj.)/
(ugs ) (người) có học vấn cao;
nổi tiếng;
thông thái;
jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
quen thuộc;
nổi tiếng;
được nhiều người nói đến;
nói leo, nói hớt : immer mit dem Mund vorneweg sein (ugs.) nối theo ai, nói cho vừa lòng ai : jmdm. nach dem/zum Munde reden cắt ngang lời ai : jmdm. über den Mund fahren (ugs.) được truyền miệng, được đồn đại. : von Mund zu Mund gehen
renommiert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
nổi tiếng;
nổi đanh;
danh tiếng;
được đánh giá cao (angesehen, geschätzt);
klangvoll /(Adj.)/
ngân vang;
kêu vang lừng lẫy;
rạng rỡ;
nổi tiếng;
hervorragend /(Adj.)/
xuất sắc;
nổi bật;
ưu tú;
xuất chúng;
nổi tiếng;
reputierlich /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
có tiếng;
nổi tiếng;
nổi danh;
ngay thẳng;
chính trực (achtbar, ehrbar);
eminent /[emi'nent] (Adj.)/
(österr , sonst bildungsspr ) xuất sắc;
tuyệt diệu;
ưu tú;
nổi tiếng;
quan trọng (sehr wichtig, bedeut sam, hervorragend, herausragend);