Việt
ldn
nậng
thò
dã trưởng thành.
có tên tuổi
nổi tiếng
danh tiếng
to lơn
khổng lồ
đáng kể.
khá
khá lđn
khá to
khá nhiều
khá mạnh
lđn
to
Anh
heavy
Đức
ausgewachsen
namhaft
erklecklich
ausgewachsen /a/
ldn, dã trưởng thành.
namhaft /a/
1. có tên tuổi, nổi tiếng, danh tiếng; 2. to lơn, khổng lồ, ldn, đáng kể.
erklecklich /a/
khá, khá lđn, khá to, khá nhiều, khá mạnh, lđn, to, đáng kể.
nậng; thò; ldn