TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

namhaft

có tên tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm rất lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

namhaft

namhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namhaft /(Adj.; -er, -este)/

(nghệ sĩ, nhà khoa học v v ) có tên tuổi; nổi tiếng; nổi danh (bekannt, berühmt);

namhaft /(Adj.; -er, -este)/

to lớn; khổng lồ; đáng kể (groß, nennenswert, ansehnlich);

namhaft /(Adj.; -er, -este)/

tìm kiếm (ai, vật gì ) rất lâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

namhaft /a/

1. có tên tuổi, nổi tiếng, danh tiếng; 2. to lơn, khổng lồ, ldn, đáng kể.