TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nậng

nậng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ldn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nậng

heavy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nậng

verhätscheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzärteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liebkosen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nậng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heavy

nậng; thò; ldn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nậng

nậng

verhätscheln vt, verzärteln vt, liebkosen vt; nậng con das Kind liebkosen nấp sich verstecken, sich verbergen, sich ducken, sich kauen, sich einnisten; nậng bắn auf jmdn feuern vi; nậng bóng im Schatten G; sich im Schatten verbergen; (ngb) Schutz finden; nậng dưới lý do unter dem Vorwand nehmen zu