reputierlich /a/
có tiếng, nổi tiếng, nổi danh.
renommiert /a/
kính mến, kính trọng, nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có danh tiếng.
weltberühmt /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trú dang, có tiếng.
illuster /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trứ danh, có tiếng.