Việt
có tiếng
nổi tiếng
nổi danh.
nổi danh
ngay thẳng
chính trực
Đức
reputierlich
reputierlich /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
có tiếng; nổi tiếng; nổi danh; ngay thẳng; chính trực (achtbar, ehrbar);
reputierlich /a/
có tiếng, nổi tiếng, nổi danh.