Việt
có tiếng
Đức
beleumundet
Übel beleu mundete Lokale
một hộp đèm có tiếng xấu.
beleumundet /[ba'ioymdot] (Adj.)/
có tiếng (tốt hay xấu);
Übel beleu mundete Lokale : một hộp đèm có tiếng xấu.