Việt
có danh tiếng
nổi tiếng
trú dang
có tiếng.
trứ danh
Đức
weltberühmt
illuster
weltberühmt /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trú dang, có tiếng.
illuster /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trứ danh, có tiếng.