Việt
có danh tiếng
nổi tiếng
trú dang
có tiếng.
xem weltbekannt.
lừng danh trên thế giới
nểi tiếng toàn thế giới
Đức
weltberühmt
weltberühmt /(Adj.)/
lừng danh trên thế giới; nểi tiếng toàn thế giới;
weltberühmt /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trú dang, có tiếng.
weltberühmt /(weltberühmt)/
(weltberühmt) xem weltbekannt.