Việt
nổi tiếng
trứ danh
có danh tiếng
có tiếng.
lừng danh
Đức
illuster
illuster /[i'lostar] (Adj.) (bildungsspr.)/
nổi tiếng; trứ danh; lừng danh;
illuster /a/
có danh tiếng, nổi tiếng, trứ danh, có tiếng.