Việt
nổi danh
nổi tiếng
có tiếng xấu
mang tai mang tiếng
có thành tích bất hảo
mất uy tín
Đức
notorisch
verrufen
notorisch /[no'to:rij] (Adj.)/
(bildungsspr veraltend) nổi danh; nổi tiếng; có tiếng xấu;
verrufen /(Adj.)/
mang tai mang tiếng; có tiếng xấu; có thành tích bất hảo; mất uy tín;