Việt
xuất sắc
nổi tiếng
nổi danh
kiệt suất
có uy tín.
truyền thuyết
tuyệt vòi
siêu phàm
thần kì.
Đức
prominent
legendenhaft
prominent /a/
1. xuất sắc, nổi tiếng, nổi danh, kiệt suất; 2. có uy tín.
legendenhaft /a/
1. [có tính chắt] truyền thuyết; 2. xuất sắc, kiệt suất, tuyệt vòi, siêu phàm, thần kì.