TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có uy tín

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thế lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng lậm tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ~ vor j-m haben 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thẩm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong klu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thế lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sánh của hoch a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- es Gebot đấu giá cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ er Grad cắp so sánh cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tên tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồng kềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kềnh càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh höher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh cấp cao höchst I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao siêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Hohe Schule 1 trưòng cao đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng đại học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có căn cứ đích xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có uy tín

authoritative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có uy tín

autoritativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maßgebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autoritär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prä:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urteilsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompetent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermögend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

solide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wuchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflussreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Prä: vor j-m haben

1, có ưu thế, có uy tín, có quyền ưu tiên; 2, đóng vai chính.

sehr vermögend

giàu có; 2. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.

für etw. (A) zuständig sein

quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.

cẩp;diehöhere Schúle

trường trung học phổ thông; in

den höher en Regionen schweben mơ

mộng, mơ mơ màng màng; 2. có ảnh hưđng, có uy tín, quan trọng;

die höher en Gerichte

tòa án tối cao; -

höher liegen

tăng lên, nâng lên;

vier hoch drei

(4 3) (toán) bốn lũy thừa ba; 2. to, lón, dữ dội, ác liệt;

vier Mann hoch

bằng bôn; ỹ-n ~

es geht hier hoch her

® ỏ đây yến tiệc linh đình;

wenn es hoch kommt

củng lắm, vạn bắt đắc dĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autoritativ /[autorita'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

có uy tín; có uy thế; có quyền lực;

einflussreich /(Adj.)/

có ảnh hưởng; có uy tín; có thế lực (mächtig, hoch geachtet);

maßgebend /(Adj.)/

có uy tín; đáng tin cậy; có giá trị; có thẩm quyền;

autoritär /[autorite:r] (Adj.)/

(veraltend) có căn cứ đích xác; có uy tín; đáng tin cậy; có giá trị;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authoritative

Có thẩm quyền, có uy tín

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autoritativ /a/

có uy tín; quan trọng, quyết định, chủ yếu.

maßgebend /I a/

dùng lậm tiêu chuẩn, có uy tín, đáng tin cậy, có giá trị; lãnh đạo, chỉ đạo, có ảnh hưỏng, có thế lực; II adv đ mức độ to lón; maßgebend sein có giá trị thực té.

Prä:

ein Prä: vor j-m haben 1, có ưu thế, có uy tín, có quyền ưu tiên; 2, đóng vai chính.

urteilsfähig /a/

1. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; 2. có uy tín, có thẩm quyền.

kompetent /a/

thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín, có thẩm quyền.

autoritär /a/

1. có uy tín, đáng tin cậy; có giá trị, quyết đoán, hách dịch, ldn lao, quan trọng, quyết định, chủ yếu; 2. (dựa trên) uy quyền, độc tài, độc đoán, chuyên quyền.

vermögend /a/

1. khá giả, sung túc, no dủ, phong klu; sehr vermögend giàu có; 2. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.

zuständig /a/

1. có thẩm quyền, thuộc thẩm quyền; 2. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín; für etw. (A) zuständig sein quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.

höher /(so/

(so sánh của hoch) 1. cao hơn; höhere Mathematik toán cao cẩp; diehöhere Schúle trường trung học phổ thông; in den höher en Regionen schweben mơ mộng, mơ mơ màng màng; 2. có ảnh hưđng, có uy tín, quan trọng; die - e Stelle cắp cao nhắt; die höher en Gerichte tòa án tối cao; - (e)n Orts cao hơn; 3. (thương mại) - es Gebot đấu giá cao hơn; 4. (văn phạm) höher er Grad cắp so sánh cao hơn; II adv cao hơn; - machen nâng cao; höher liegen tăng lên, nâng lên;

solide /a/

1. vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng, thành thạo, tháo vát; solide werden xếp hàng.

wuchtig /a/

1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.

hoch /(so sá/

(so sánh höher, so sánh cấp cao höchst) 1. cao, cao lón, to; vier hoch drei (4 3) (toán) bốn lũy thừa ba; 2. to, lón, dữ dội, ác liệt; hohes Fieber nóng dữ; 3. cao qúi, cao cả, vẻ vang, qúi, cao thượng, cao siêu, thanh tao, trang nhã, có uy tín, có thế lực; 4.: die Hohe Schule 1) trưòng cao đẳng, trưòng đại học; 2) tnlòng đua ngựa cao cáp; hohes Alter tuổi già, tuổi hạc, cao niên, tuổi cao; der hohe Norden cực bắc; die hohe See biển cả; II adv [một cách] cao; hoch singen hát cao qúa; hoch und niedrig không từ một ai, không có ngoại lệ; vier Mann hoch bằng bôn; ỹ-n hoch stellen 1, đề bạt ai, cất nhắc ai, đề cao ai; 2, kính trọng sâu sắc; sehr hoch zu Stehen kommen giá đắt quá; ♦ es geht hier hoch her ® ỏ đây yến tiệc linh đình; wenn es hoch kommt củng lắm, vạn bắt đắc dĩ.