Việt
nặng cân
có khối lượng nặng
nặng ký
nặng
nặng nề
nặng trĩu
nặng trình trịch
cồng kềnh
kềnh càng
khỏe mạnh
vạm vđ
cường tráng
tráng kiện
có ảnh hưỏng
có uy tín
có thế lực.
Đức
schwergewichtig
wuchtig
wuchtig /a/
1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
schwergewichtig /(Adj.)/
có khối lượng nặng; nặng ký; nặng cân;