Việt
có quyền lực
hùng mạnh
có uy tín
có uy thế
có quyền
có quyền hành
có quyền hạn
có quyền thế
Đức
potent
autoritativ
befehlshaberisch
befehlshaberisch /a/
có quyền, có quyền hành, có quyền hạn, có quyền lực, có quyền thế; hách dịch, hông hách, hách, thích quyền hành (quyền thế, uy quyền).
potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) có quyền lực; hùng mạnh;
autoritativ /[autorita'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
có uy tín; có uy thế; có quyền lực;