TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quyền lực

có quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có uy thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có quyền lực

potent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autoritativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befehlshaberisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befehlshaberisch /a/

có quyền, có quyền hành, có quyền hạn, có quyền lực, có quyền thế; hách dịch, hông hách, hách, thích quyền hành (quyền thế, uy quyền).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) có quyền lực; hùng mạnh;

autoritativ /[autorita'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

có uy tín; có uy thế; có quyền lực;