potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/
(đàn ông) có khả năng sinh lý;
potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) có quyền lực;
hùng mạnh;
potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/
có tiềm lực tài chính;
giàu có (finanzstark, zahlungskräf tig, vermögend);
potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr selten) có năng lực;
có tiềm năng (fähig);