TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potent

có năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiềm năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng sinh lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng sinh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiềm lực tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

potent

potent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/

(đàn ông) có khả năng sinh lý;

potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) có quyền lực; hùng mạnh;

potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/

có tiềm lực tài chính; giàu có (finanzstark, zahlungskräf tig, vermögend);

potent /[po'tent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr selten) có năng lực; có tiềm năng (fähig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

potent /a/

1. có năng lực, có tiềm năng; 2. có khả năng sinh lí.