Việt
có quyền
có quyền hành
có quyền hạn
có quyền lực
có quyền thế
Đức
befehlshaberisch
befehlshaberisch /a/
có quyền, có quyền hành, có quyền hạn, có quyền lực, có quyền thế; hách dịch, hông hách, hách, thích quyền hành (quyền thế, uy quyền).