pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/
để lại dấu ấn;
thể hiện (nét đặc trưng);
có ảnh hưởng;
einflussreich /(Adj.)/
có ảnh hưởng;
có uy tín;
có thế lực (mächtig, hoch geachtet);
auswirken /(sw. V.; hat)/
có ảnh hưởng;
có hậu quả;
tác dụng;
tác động;
cuộc đình công đã tác động mạnh đến nền kinh tế. : der Streik wirkte sich verhängnisvoll auf die Wirtschaft aus