TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ảnh hưởng

có ảnh hưởng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hiệu quả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có hiệu lực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

để lại dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có ảnh hưởng

effective

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

có ảnh hưởng

pragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflussreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beleuchtungsdauer steuert bei vielen Pflanzen die Blütenbildung.

Thời gian chiếu sáng có ảnh hưởng đến sự đơm hoa kết nụ ở nhiều loài cây.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absetzgeschwindigkeit der Teilchen in einer Suspension (bei gegenseitiger Beeinflussung) in m/s

Vận tốc lắng của hạt trong nhũ tương (có ảnh hưởng lẫn nhau) [m/s]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die geometrische Form des Verdichtungsraumes hat großen Einfluss auf ...

Dạng hình học của buồng nén có ảnh hưởng lớn lên:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese beeinträchtigen ebenfalls die Formteilqualität.

Điều này có ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

Die zusätzlich freiwerdende Energiemenge hat geringen Einfluss.

Năng lượng bổ sung được giải phóng có ảnh hưởng rất ít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Streik wirkte sich verhängnisvoll auf die Wirtschaft aus

cuộc đình công đã tác động mạnh đến nền kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/

để lại dấu ấn; thể hiện (nét đặc trưng); có ảnh hưởng;

einflussreich /(Adj.)/

có ảnh hưởng; có uy tín; có thế lực (mächtig, hoch geachtet);

auswirken /(sw. V.; hat)/

có ảnh hưởng; có hậu quả; tác dụng; tác động;

cuộc đình công đã tác động mạnh đến nền kinh tế. : der Streik wirkte sich verhängnisvoll auf die Wirtschaft aus

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

effective

Hiệu quả, có hiệu lực, có ảnh hưởng