pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/
để lại dấu ấn;
thể hiện (nét đặc trưng);
có ảnh hưởng;
auspragen /(sw. V.; hat)/
sich ausprägen hằn sâu;
để lại dấu vết;
để lại dấu ấn;
lưu vết tích;
thể hiện;
biểu lộ [in + Dat : trên ];
sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta. : sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt