TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lại dấu vết

Để lại dấu vết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ausprägen hằn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu vết tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

để lại dấu vết

tracking

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

để lại dấu vết

auspragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein direkter Kontakt zwischen Heizung und Halbzeug kann zu einem Ankleben und zu Markierungen auf der Halbzeugoberfläche führen.

Sự tiếp xúc trực tiếp giữa bộ nung và bán thành phẩm có thể khiến chúng dính Bộ nung bức xạ dẫn hướng vào nhau và để lại dấu vết trên trên bề mặt của bán thành phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt

sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspragen /(sw. V.; hat)/

sich ausprägen hằn sâu; để lại dấu vết; để lại dấu ấn; lưu vết tích; thể hiện; biểu lộ [in + Dat : trên ];

sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta. : sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tracking

Để lại dấu vết