TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auspragen

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập thành tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ausprägen hằn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại dấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu vết tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auspragen

auspragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt

sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspragen /(sw. V.; hat)/

(Metall) đúc tiền; dập thành tiền;

auspragen /(sw. V.; hat)/

sich ausprägen hằn sâu; để lại dấu vết; để lại dấu ấn; lưu vết tích; thể hiện; biểu lộ [in + Dat : trên ];

sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt : sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta.

auspragen /(sw. V.; hat)/

thành hình; tạo thành (sich herausbilden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspragen /vt/

dập, gò, nổi, chạm, khắc;