auspragen /(sw. V.; hat)/
(Metall) đúc tiền;
dập thành tiền;
auspragen /(sw. V.; hat)/
sich ausprägen hằn sâu;
để lại dấu vết;
để lại dấu ấn;
lưu vết tích;
thể hiện;
biểu lộ [in + Dat : trên ];
sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt : sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta.
auspragen /(sw. V.; hat)/
thành hình;
tạo thành (sich herausbilden);