Việt
sich ausprägen hằn sâu
để lại dấu vết
để lại dấu ấn
lưu vết tích
thể hiện
biểu lộ
Đức
auspragen
sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt
sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta.
auspragen /(sw. V.; hat)/
sich ausprägen hằn sâu; để lại dấu vết; để lại dấu ấn; lưu vết tích; thể hiện; biểu lộ [in + Dat : trên ];
sự bi quan hằn sâu trên nét rnät của ông ta. : sein Pessimismus hat sich in seinem Gesicht ausgeprägt