Việt
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
có uy tín
có thẩm quyền.
có ụy tín
có thẩm qụyền
có khả năng phán đoán
Đức
urteilsfähig
urteilsfähig /(Adj.)/
thành thạo; thông thạo; am hiểu;
có ụy tín; có thẩm qụyền; có khả năng phán đoán;
urteilsfähig /a/
1. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; 2. có uy tín, có thẩm quyền.