TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urteilsfähig

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thẩm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ụy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

urteilsfähig

urteilsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urteilsfähig /(Adj.)/

thành thạo; thông thạo; am hiểu;

urteilsfähig /(Adj.)/

có ụy tín; có thẩm qụyền; có khả năng phán đoán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urteilsfähig /a/

1. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; 2. có uy tín, có thẩm quyền.