Việt
dùng lậm tiêu chuẩn
có uy tín
đáng tin cậy
có giá trị
Đức
maßgebend
maßgebend /I a/
dùng lậm tiêu chuẩn, có uy tín, đáng tin cậy, có giá trị; lãnh đạo, chỉ đạo, có ảnh hưỏng, có thế lực; II adv đ mức độ to lón; maßgebend sein có giá trị thực té.