Việt
chất rắn
vật rắn
thể rắn
vững chãi
chắc chắn
vũng chắc
kiên cố
bền vũng
có uy tín
có tên tuổi
có tiếng tăm
quan trọng
thành thạo
tháo vát
Anh
Solid
Đức
Solide
solide /a/
1. vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng, thành thạo, tháo vát; solide werden xếp hàng.
[DE] Solide
[EN] Solid
[VI] vật rắn, thể rắn
[VI] chất rắn