undurchdringlich /adj/S_PHỦ/
[EN] solid
[VI] rắn, chắc, đặc, dày
Vollmaterial /nt/S_PHỦ/
[EN] solid
[VI] chất rắn
Halbleiter /m/VT&RĐ/
[EN] solid
[VI] chất bán dẫn
mit festen Zähnen /adj/CNSX/
[EN] solid
[VI] có răng cố định
ohne Durchschuß /adj/IN/
[EN] solid
[VI] liền nét, không đứt nét
massiv /adj/XD/
[EN] solid
[VI] cứng, đặc (gỗ, đá)
beruhigt vergossen /adj/CNSX/
[EN] solid
[VI] cứng, chắc (thép)
fest /adj/S_PHỦ, XD (ngầm dưới đất)/
[EN] solid
[VI] rắn, cứng
festes Material /nt/V_LÝ/
[EN] solid
[VI] chất rắn
Festkörper /m/M_TÍNH, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] solid
[VI] chất rắn
Feststoff /m/S_PHỦ, CT_MÁY/
[EN] solid
[VI] vật rắn, thể rắn
einteilig /adj/CNSX/
[EN] solid
[VI] cứng, chắc, dày, đặc