Việt
vật rắn
thể rắn
tuyệt đối
cố thể
chất rắn
Anh
rigid body
solid
solid body
solid object
rigged body
Đức
Festkörper
Solide
starrer Körper
Feststoff
Umformen ist ein Fertigungsverfahren, bei dem ein plastisch verformbarer fester Körper durch Einwirkung äußerer Kräfte eine neue Form erhält.
Biến dạng là phương pháp gia công làm cho vật rắn với tính biến dạng dẻo có hình dạng mới do sự tác động của các lực bên ngoài.
chất rắn, vật rắn
starrer Körper /m/CƠ/
[EN] rigid body
[VI] vật rắn, cố thể
Feststoff /m/S_PHỦ, CT_MÁY/
[EN] solid
[VI] vật rắn, thể rắn
vật rắn,thể rắn
[DE] Solide
[EN] Solid
Festkörper /der (Physik)/
vật rắn;
Festkörper /m -s, =/
vật rắn; Fest
solid /xây dựng/
vật (thể) rắn
rigged body, rigid body
rigid body /toán & tin/
vật rắn, tuyệt đối
vật rắn /n/RIGID-BODY-MECHANICS/