Việt
thể rắn
vật rắn
chất rắn
đặc
chắc
đầy
thể cứng rắn
cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng
Anh
solid
solid modeling
Đức
Solide
Feststoff
Phenol, fest
Phenol, thể rắn
Natriumhydroxid, fest
Natri hydroxid, thể rắn
Füllmedium Feststoff
Chất nạp ở thể rắn
Pestizid, fest, giftig
Thuốc trừ sâu, thể rắn, độc
Phosphorsäure, fest, flüssig oder geschmolzen
Acid phosphoric, thể rắn, thể lỏng hay dạng nóng chảy
thể rắn, thể cứng rắn , cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ( đất ) ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng
Feststoff /m/S_PHỦ, CT_MÁY/
[EN] solid
[VI] vật rắn, thể rắn
chất rắn, thể rắn
thể rắn, đặc, chắc, đầy
vật rắn,thể rắn
[DE] Solide
[EN] Solid
solid modeling /xây dựng/