Việt
thể rắn
thể cứng rắn
cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng
Anh
solid
thể rắn, thể cứng rắn , cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ( đất ) ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng