TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể cứng rắn

thể rắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể cứng rắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể cứng rắn

solid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solid

thể rắn, thể cứng rắn , cứng amorphous ~ thể rắn vô định hình ~ firm rắn ch ắc ( đất ) ~ load tả i trọng v ững ch ắ c ~ fuel chất đốt rắn ~ state tr ạ ng thái r ắn ~ inclusion bao th ể r ắn ~ phase pha cứng