TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solid modeling

thể rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

solid modeling

solid modeling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

solid modeling

Erzeugung von massiven Objekten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solid modeling

modélisation d'objets solides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid modeling

thể rắn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solid modeling /IT-TECH/

[DE] Erzeugung von massiven Objekten

[EN] solid modeling

[FR] modélisation d' objets solides