TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beruhigt vergossen

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beruhigt vergossen

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beruhigt vergossen

beruhigt vergossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: S355J2G2 W : Stahl für Stahlbau mit Re = 355 N/mm2, Kerbschlagarbeit 27 J bei -20 °C, beruhigt vergossen, wetterfest

:: S355J2G2 W: thép xây dựng với Re = 355 N/mm2, công va đập với mẫu có khía 27 J ở - 20°C, được rót lặng, bền với thời tiết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigt vergossen /adj/CNSX/

[EN] solid

[VI] cứng, chắc (thép)