TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

solide

solid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jaune solide

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fast yellow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

solide

Feststoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fest

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Körper

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
jaune solide

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echtgelb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solide

solide

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
jaune solide

E105

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaune solide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aliments solides et aliments liquides

Các thức ăn rắn và các thức ăn lỏng.

Physique des solides

Vật lý chất rắn.

Le cône, la pyramide sont des solides

Hình nón, hình chóp dều là các khối.

Etre solide sur ses jambes

Vững vàng trên dôi chân.

Une solide amitié; Một tinh bạn vững bền. Une fortune solide

Một Cữ nghiệp vững bền. 4.

Un esprit plus solide que brillant

Một dầu óc vững vàng hon là xuất sắc. 5.

Il s’est fait flanquer une solide correction

Nó dã dể cho ngưòi ta cho nó mọt trận đòn rất nặng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

solide

solide

fest, Körper, Feststoff

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Feststoff

[EN] solid

[FR] solide

E105,jaune solide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E105; Echtgelb

[EN] E105; fast yellow

[FR] E105; jaune solide

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

solide

solide [solid] adj. và n. I. 1. adj. Rắn (không phải là chất lòng). Aliments solides et aliments liquides: Các thức ăn rắn và các thức ăn lỏng. t> LÝ Rắn. Corps solide: Chắt rắn. États solide, liquide et gazeux de la matière: Các thể rắn, thể lỏng và thể khí của vật chất. 2. n. m. Un solide: Một chât rắn. Physique des solides: Vật lý chất rắn. -HÌNH Hình khối, khối. Le cône, la pyramide sont des solides: Hình nón, hình chóp dều là các khối. II. adj. 1. Chắc, vững chắc. Un matériau très solide: Một vật liệu rất chắc. Un solide gaillard: Một anh chàng rắn rỏi. -Loc. Bóng, Thân Solide au poste: Vững vàng vói nhiệm sở (luôn luôn có mặt ở nhiệm sở, bất kể tình huống, tuổi tác, thời tiết). t> Vững, vững vàng. Etre solide sur ses jambes: Vững vàng trên dôi chân. 3. Vũng chắc, vững bền, bền chặt. Une solide amitié; Một tinh bạn vững bền. Une fortune solide: Một Cữ nghiệp vững bền. 4. Vững vàng, nghiêm túc, họp lý. Un esprit plus solide que brillant: Một dầu óc vững vàng hon là xuất sắc. 5. Thân Rất mạnh, rất lón, khoẻ. Il s’est fait flanquer une solide correction: Nó dã dể cho ngưòi ta cho nó mọt trận đòn rất nặng.