solide
solide [solid] adj. và n. I. 1. adj. Rắn (không phải là chất lòng). Aliments solides et aliments liquides: Các thức ăn rắn và các thức ăn lỏng. t> LÝ Rắn. Corps solide: Chắt rắn. États solide, liquide et gazeux de la matière: Các thể rắn, thể lỏng và thể khí của vật chất. 2. n. m. Un solide: Một chât rắn. Physique des solides: Vật lý chất rắn. -HÌNH Hình khối, khối. Le cône, la pyramide sont des solides: Hình nón, hình chóp dều là các khối. II. adj. 1. Chắc, vững chắc. Un matériau très solide: Một vật liệu rất chắc. Un solide gaillard: Một anh chàng rắn rỏi. -Loc. Bóng, Thân Solide au poste: Vững vàng vói nhiệm sở (luôn luôn có mặt ở nhiệm sở, bất kể tình huống, tuổi tác, thời tiết). t> Vững, vững vàng. Etre solide sur ses jambes: Vững vàng trên dôi chân. 3. Vũng chắc, vững bền, bền chặt. Une solide amitié; Một tinh bạn vững bền. Une fortune solide: Một Cữ nghiệp vững bền. 4. Vững vàng, nghiêm túc, họp lý. Un esprit plus solide que brillant: Một dầu óc vững vàng hon là xuất sắc. 5. Thân Rất mạnh, rất lón, khoẻ. Il s’est fait flanquer une solide correction: Nó dã dể cho ngưòi ta cho nó mọt trận đòn rất nặng.