Việt
cứng
chắc
dày
đặc
cố một mảnh
nguyên vẹn
nguyên lành
Anh
solid
Đức
einteilig
Durch die Kombination einer 3D-Anlage mit einem SECO-Kopf (siehe Kapitel9.1.2) ist es möglich, Ansaugrohre aus einemharten PP mit einem weichen Faltenbereich ausEPDM einteilig herzustellen (Bild 2).
Bằng sự phốihợp của một hệ thống thiết kế 3D (khônggian 3 chiều) với một đầu SECO (xem mục 9.1.2), có thể chế tạo ống hút bằng PP cứngliền mạch với một đoạn xếp nếp mềm bằng EPDM như một thể thống nhất (Hình 2).
einteilig /['aintailiẹ] (Adj.)/
cố một mảnh; nguyên vẹn; nguyên lành;
einteilig /adj/CNSX/
[EN] solid
[VI] cứng, chắc, dày, đặc