TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einteilig

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố một mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einteilig

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einteilig

einteilig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Kombination einer 3D-Anlage mit einem SECO-Kopf (siehe Kapitel9.1.2) ist es möglich, Ansaugrohre aus einemharten PP mit einem weichen Faltenbereich ausEPDM einteilig herzustellen (Bild 2).

Bằng sự phốihợp của một hệ thống thiết kế 3D (khônggian 3 chiều) với một đầu SECO (xem mục 9.1.2), có thể chế tạo ống hút bằng PP cứngliền mạch với một đoạn xếp nếp mềm bằng EPDM như một thể thống nhất (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einteilig /['aintailiẹ] (Adj.)/

cố một mảnh; nguyên vẹn; nguyên lành;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einteilig /adj/CNSX/

[EN] solid

[VI] cứng, chắc, dày, đặc