TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liền nét

liền nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đứt nét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liền nét

 solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liền nét

ohne Durchschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohne Durchschuß /adj/IN/

[EN] solid

[VI] liền nét, không đứt nét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid

liền nét