Việt
có quyền ưu tiên
ưu đãi
ưu tiên
ein ~ vor j-m haben 1
có ưu thế
có uy tín
Đức
vorrangig
Prä:
Beispiel: Die Botschaften für die Steuerung eines Bremseneingriffs zur Stabilisierung des Fahrzeugs durch das ESP-System werden vorrangig gegenüber den Botschaften zur Steuerung der Innenraumklimatisierung übertragen.
Thí dụ: Các gói thông tin từ hệ thống ESP (hệ thống cân bằng điện tử) cho việc điều khiển hệ thống phanh để ổn định chuyển động của xe có quyền ưu tiên cao hơn các gói thông tin cho việc điều khiển hệ điều hòa không khí trong xe.
ein Prä: vor j-m haben
1, có ưu thế, có uy tín, có quyền ưu tiên; 2, đóng vai chính.
ein Prä: vor j-m haben 1, có ưu thế, có uy tín, có quyền ưu tiên; 2, đóng vai chính.
vorrangig /[-ragiẹ] (Adj.)/
ưu đãi; ưu tiên; có quyền ưu tiên;