TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu phàm

siêu phàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu việt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêu nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Thuộc về siêu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt vời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt trác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu quần 2. Siêu vượt thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu đẳng giới.<BR>transcendental<BR>1. Thuộc về siêu nghiệm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu việt giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu tính 2. Thuộc về tiên nghiệm 3. Siêu việt thực chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu việt thực tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

siêu phàm

 divine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transcendent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

siêu phàm

platonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übernatürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übermenschlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legendenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übernatürliche Erscheinungen

những hiện tượng siêu nhiên.

von überir discher Schönheit sein

có vẻ đẹp siêu phàm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transcendent

1. Thuộc về siêu việt, tuyệt vời, siêu phàm, tuyệt trác, siêu quần 2. Siêu vượt thể, siêu đẳng giới.< BR> transcendental< BR> 1. Thuộc về siêu nghiệm tính, siêu việt giới, siêu tính 2. Thuộc về tiên nghiệm 3. (số nhiều) Siêu việt thực chất, siêu việt thực tín

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übermenschlich /a/

siêu phàm, siêu quần, siêu nhân.

platonisch /a/

cao thượng, siêu phàm, lí tưỏng.

legendenhaft /a/

1. [có tính chắt] truyền thuyết; 2. xuất sắc, kiệt suất, tuyệt vòi, siêu phàm, thần kì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übernatürlich /(Adj.)/

siêu nhiên; siêu phàm;

những hiện tượng siêu nhiên. : übernatürliche Erscheinungen

platonisch /[pla'to:nif] (Adj.)/

(bildungsspr ) cao thượng; siêu phàm; thuần khiết (rein seelisch-geistig);

uber /.irdisch (Adj.)/

siêu tự nhiên; siêu nhiên; siêu việt; siêu phàm;

có vẻ đẹp siêu phàm. : von überir discher Schönheit sein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divine /xây dựng/

siêu phàm