Việt
siêu phàm
cao thượng
siêu nhiên
thuần khiết
siêu tự nhiên
siêu việt
siêu quần
siêu nhân.
lí tưỏng.
truyền thuyết
xuất sắc
kiệt suất
tuyệt vòi
thần kì.
1. Thuộc về siêu việt
tuyệt vời
tuyệt trác
siêu quần 2. Siêu vượt thể
siêu đẳng giới.<BR>transcendental<BR>1. Thuộc về siêu nghiệm tính
siêu việt giới
siêu tính 2. Thuộc về tiên nghiệm 3. Siêu việt thực chất
siêu việt thực tín
Anh
divine
transcendent
Đức
platonisch
übernatürlich
uber
übermenschlich
legendenhaft
übernatürliche Erscheinungen
những hiện tượng siêu nhiên.
von überir discher Schönheit sein
có vẻ đẹp siêu phàm.
1. Thuộc về siêu việt, tuyệt vời, siêu phàm, tuyệt trác, siêu quần 2. Siêu vượt thể, siêu đẳng giới.< BR> transcendental< BR> 1. Thuộc về siêu nghiệm tính, siêu việt giới, siêu tính 2. Thuộc về tiên nghiệm 3. (số nhiều) Siêu việt thực chất, siêu việt thực tín
übermenschlich /a/
siêu phàm, siêu quần, siêu nhân.
platonisch /a/
cao thượng, siêu phàm, lí tưỏng.
legendenhaft /a/
1. [có tính chắt] truyền thuyết; 2. xuất sắc, kiệt suất, tuyệt vòi, siêu phàm, thần kì.
übernatürlich /(Adj.)/
siêu nhiên; siêu phàm;
những hiện tượng siêu nhiên. : übernatürliche Erscheinungen
platonisch /[pla'to:nif] (Adj.)/
(bildungsspr ) cao thượng; siêu phàm; thuần khiết (rein seelisch-geistig);
uber /.irdisch (Adj.)/
siêu tự nhiên; siêu nhiên; siêu việt; siêu phàm;
có vẻ đẹp siêu phàm. : von überir discher Schönheit sein
divine /xây dựng/