Việt
lí tưỏng
hình mẫu.
kiểu mẫu
lí tưđng
cái tinh thần
I đêan.
Đức
Wunschbild
Musterbild
Ideal
Wunschbild /n-(e)s, -er/
lí tưỏng, hình mẫu.
Musterbild /n -(e)s, -er/
kiểu mẫu, lí tưỏng;
Ideal /n -s, -e/
1. lí tưđng; 2. [nguôi, vật] lí tưỏng; 3. cái tinh thần; 4. (toán) I đêan.