Việt
kiểu mẫu
lí tưỏng
Person
mẫu người
mẫu vật
Đức
Musterbild
Musterbild /das/
Person; (selten:) kiểu mẫu; mẫu người; mẫu vật;
Musterbild /n -(e)s, -er/
kiểu mẫu, lí tưỏng;