transcendence,-cy
Siêu vượt tính, siêu việt giới, siêu việt, siêu tuyệt, tuyệt trác.
transcendent
1. Thuộc về siêu việt, tuyệt vời, siêu phàm, tuyệt trác, siêu quần 2. Siêu vượt thể, siêu đẳng giới.< BR> transcendental< BR> 1. Thuộc về siêu nghiệm tính, siêu việt giới, siêu tính 2. Thuộc về tiên nghiệm 3. (số nhiều) Siêu việt thực chất, siêu việt thực tín