Việt
tính siêu việt
Siêu việt tính
Siêu vượt tính
siêu việt giới
siêu việt
siêu tuyệt
tuyệt trác.
Siêu việt.
Anh
transcendence
-cy
transcendency
Đức
Transzendenz
transcendence, transcendency /toán & tin/
tính siêu việt (của các số)
Transcendence
Siêu việt tính (đặc tính của Thiên Chúa)
transcendence,-cy
Siêu vượt tính, siêu việt giới, siêu việt, siêu tuyệt, tuyệt trác.
Transzendenz /f/TOÁN/
[EN] transcendence
[VI] tính siêu việt (của các số)