TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transcendence

tính siêu việt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Siêu việt tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Siêu vượt tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu việt giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu tuyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt trác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Siêu việt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

transcendence

transcendence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

-cy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 transcendency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transcendence

Transzendenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transcendence, transcendency /toán & tin/

tính siêu việt (của các số)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Transcendence

Siêu việt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transcendence

Siêu việt tính (đặc tính của Thiên Chúa)

transcendence,-cy

Siêu vượt tính, siêu việt giới, siêu việt, siêu tuyệt, tuyệt trác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transzendenz /f/TOÁN/

[EN] transcendence

[VI] tính siêu việt (của các số)