Việt
siêu tuyệt
Siêu vượt tính
siêu việt giới
siêu việt
tuyệt trác.
Anh
transcendence
-cy
Đức
vortrefflich
überlegen
hervorstechend .
Transvestismus
transzendent
transcendence,-cy
Siêu vượt tính, siêu việt giới, siêu việt, siêu tuyệt, tuyệt trác.
Transvestismus,transzendent /[transtsen'dent] (Adj.)/
(Math ) siêu tuyệt;
vortrefflich (a), überlegen (a), hervorstechend (a).