Việt
xuất sắc
tuyệt diệu
ưu tú
tuyệt trần
rất giỏi
tuyệt
cừ
rắt tốt
hảo hạng.
rất tốt
hảo hạng
Đức
vortrefflich
vortrefflich /(Adj.)/
xuất sắc; tuyệt diệu; ưu tú; tuyệt trần; rất tốt; rất giỏi; hảo hạng;
vortrefflich /a/
xuất sắc, tuyệt diệu, ưu tú, tuyệt trần, tuyệt, cừ, rắt tốt, rất giỏi, hảo hạng.