Việt
truyền thuyết
xuất sắc
kiệt suất
tuyệt vòi
siêu phàm
thần kì.
Đức
legendenhaft
legendenhaft /a/
1. [có tính chắt] truyền thuyết; 2. xuất sắc, kiệt suất, tuyệt vòi, siêu phàm, thần kì.