Việt
nổi tiéng
trú danh
ngưồi nổi tiếng
danh tiểng
thanh danh.
danh tiếng
lùng danh
nổi tiếng
có tiéng.
Đức
Berühmtheit
gefeiert
Berühmtheiterlángen
có tiếng, trỏ thành nổi tiếng;
Berühmtheit /f =/
sự] nổi tiéng, trú danh; Berühmtheiterlángen có tiếng, trỏ thành nổi tiếng; 2.ngưồi nổi tiếng, danh tiểng, thanh danh.
gefeiert /a/
trú danh, danh tiếng, lùng danh, nổi tiếng, có tiéng.