TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùng danh

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiéng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lùng danh

berühmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefeiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist nicht gerade berühmtỊ

điều này chẳng dám nói đâu! cũng thường thôi!;

durch etw (A) (wegen etw (G), für etw (A)Jberühmt sein

nổi tiếng về...; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berühmt /a/

xuất sắc, xuất chúng, nổi tiếng, lùng danh; das ist nicht gerade berühmtỊ điều này chẳng dám nói đâu! cũng thường thôi!; durch etw (A) (wegen etw (G), für etw (A)Jberühmt sein nổi tiếng về...; berühmt machen làm noi tiếng, làm danh tiếng.

gefeiert /a/

trú danh, danh tiếng, lùng danh, nổi tiếng, có tiéng.