berühmt /a/
xuất sắc, xuất chúng, nổi tiếng, lùng danh; das ist nicht gerade berühmtỊ điều này chẳng dám nói đâu! cũng thường thôi!; durch etw (A) (wegen etw (G), für etw (A)Jberühmt sein nổi tiếng về...; berühmt machen làm noi tiếng, làm danh tiếng.
gefeiert /a/
trú danh, danh tiếng, lùng danh, nổi tiếng, có tiéng.