jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
quen thuộc;
nổi tiếng;
được nhiều người nói đến;
nói leo, nói hớt : immer mit dem Mund vorneweg sein (ugs.) nối theo ai, nói cho vừa lòng ai : jmdm. nach dem/zum Munde reden cắt ngang lời ai : jmdm. über den Mund fahren (ugs.) được truyền miệng, được đồn đại. : von Mund zu Mund gehen