jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
quen thuộc;
nổi tiếng;
được nhiều người nói đến;
immer mit dem Mund vorneweg sein (ugs.) : nói leo, nói hớt jmdm. nach dem/zum Munde reden : nối theo ai, nói cho vừa lòng ai jmdm. über den Mund fahren (ugs.) : cắt ngang lời ai von Mund zu Mund gehen : được truyền miệng, được đồn đại.
jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
(Bergmannsspr ) miệng hầm;
miệng hố;
cửa hang (Mund loch);