TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdndauerndimmundfuhren

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhiều người nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng hố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdndauerndimmundfuhren

jmdndauerndimMundfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immer mit dem Mund vorneweg sein (ugs.)

nói leo, nói hớt

jmdm. nach dem/zum Munde reden

nối theo ai, nói cho vừa lòng ai

jmdm. über den Mund fahren (ugs.)

cắt ngang lời ai

von Mund zu Mund gehen

được truyền miệng, được đồn đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/

quen thuộc; nổi tiếng; được nhiều người nói đến;

immer mit dem Mund vorneweg sein (ugs.) : nói leo, nói hớt jmdm. nach dem/zum Munde reden : nối theo ai, nói cho vừa lòng ai jmdm. über den Mund fahren (ugs.) : cắt ngang lời ai von Mund zu Mund gehen : được truyền miệng, được đồn đại.

jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/

(Bergmannsspr ) miệng hầm; miệng hố; cửa hang (Mund loch);