Việt
miệng hố
miệng hầm
cửa hang
Anh
funnel lip
funnel edge
funnel rim
pit crater
Đức
jmdndauerndimMundfuhren
jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
(Bergmannsspr ) miệng hầm; miệng hố; cửa hang (Mund loch);
funnel edge, funnel lip, funnel rim, pit crater