Việt
miệng hầm
miệng hố
cửa hang
Đức
jmdndauerndimMundfuhren
Einen Monat vor dem Weltende schließen die Geschäfte.
Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.
One month before the end, businesses close.
jmdndauerndimMundfuhren /thường xuyên nhắc đến ai hay điều gì; in aller Munde sein/
(Bergmannsspr ) miệng hầm; miệng hố; cửa hang (Mund loch);