TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorragend

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tiếng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hervorragend

prominent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hervorragend

hervorragend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für den technischen Leichtbau eignen sich die Faserverbundwerkstoffe hervorragend.

Composite là vật liệu lý tưởng dành cho kỹ thuật cấu trúc nhẹ.

Deshalb eignen sich Klebeverbindungen hervorragend für Anwendungen im Flugzeugbau(Bild 1).

Vì thế, kết nối dán rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy bay (Hình 1).

:: Die meisten Laminierharze (EP-Harze) eignen sich auch hervorragend als Klebstoffe

:: Hầu hết nhựa laminate (nhựa EP) rất thích hợp để làm chất dán.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

hervorragend zur Untersuchung von Oberflä- chenstrukturen geeignet,

phù hợp lý tưởng để nghiên cứu bề mặt cấu trúc,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Hervorragend.

Còn của mình thì sao?"

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorragend /(Adj.)/

xuất sắc; nổi bật; ưu tú; xuất chúng; nổi tiếng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorragend /a/

xuất sắc, giỏi, tuyệt vòi, xuất chúng, nổi tiếng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hervorragend

prominent