Việt
xuất sắc
xuất chúng
giỏi
tuyệt vòi
nổi tiếng.
nổi bật
ưu tú
nổi tiếng
Anh
prominent
Đức
hervorragend
Für den technischen Leichtbau eignen sich die Faserverbundwerkstoffe hervorragend.
Composite là vật liệu lý tưởng dành cho kỹ thuật cấu trúc nhẹ.
Deshalb eignen sich Klebeverbindungen hervorragend für Anwendungen im Flugzeugbau(Bild 1).
Vì thế, kết nối dán rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy bay (Hình 1).
:: Die meisten Laminierharze (EP-Harze) eignen sich auch hervorragend als Klebstoffe
:: Hầu hết nhựa laminate (nhựa EP) rất thích hợp để làm chất dán.
hervorragend zur Untersuchung von Oberflä- chenstrukturen geeignet,
phù hợp lý tưởng để nghiên cứu bề mặt cấu trúc,
»Hervorragend.
Còn của mình thì sao?"
hervorragend /(Adj.)/
xuất sắc; nổi bật; ưu tú; xuất chúng; nổi tiếng;
hervorragend /a/
xuất sắc, giỏi, tuyệt vòi, xuất chúng, nổi tiếng.